83 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 28 | 8 | 0 | 0 |
82 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
81 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 17 | 0 | 0 |
80 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 26 | 15 | 0 | 0 |
79 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 28 | 14 | 0 | 1 |
78 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 28 | 11 | 0 | 0 |
77 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 7 | 0 | 0 |
76 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 6 | 0 | 0 |
75 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 8 | 0 | 0 |
74 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 4 | 0 | 0 |
73 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 8 | 0 | 0 |
72 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 6 | 1 | 0 |
71 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 12 | 0 | 0 |
70 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 6 | 0 | 0 |
69 | SC Hoogezand-Sappemeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 |
69 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 1 | 0 |
67 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 0 |
66 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 0 |
65 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 0 |
64 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 |