83 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 23 | 0 | 1 | 0 |
82 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 12 | 0 | 0 | 0 |
81 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 20 | 1 | 0 | 0 |
80 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 21 | 0 | 1 | 0 |
79 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 19 | 57 | 0 | 1 | 0 |
78 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 73 | 1 | 1 | 0 |
77 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 66 | 5 | 1 | 0 |
76 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 91 | 4 | 1 | 0 |
75 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 61 | 4 | 0 | 0 |
74 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 60 | 7 | 1 | 0 |
73 | charrua | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 36 | 29 | 1 | 2 | 0 |
72 | frenchies football club | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 65 | 1 | 0 | 0 |
71 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 36 | 3 | 1 | 0 |
70 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |