84 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 20 | 4 | 0 | 0 |
83 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 36 | 2 | 0 | 0 |
82 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 27 | 1 | 0 | 0 |
81 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 40 | 0 | 0 | 0 |
80 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 39 | 0 | 1 | 0 |
79 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 44 | 1 | 0 | 0 |
78 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 47 | 1 | 0 | 0 |
77 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 40 | 1 | 5 | 0 |
76 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 48 | 0 | 7 | 0 |
75 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 39 | 0 | 1 | 0 |
74 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 40 | 0 | 5 | 0 |
73 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 22 | 0 | 3 | 0 |
72 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 19 | 0 | 1 | 0 |
71 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 10 | 0 | 1 | 0 |
70 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 6 | 0 | 1 | 0 |
69 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 3 | 0 | 1 | 0 |
68 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |