80 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 42 | 3 | 5 | 0 |
79 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 49 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 40 | 3 | 1 | 0 |
77 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 48 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 1 | 0 |
76 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 54 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 2 | 0 |
75 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 29 | 54 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 1 | 0 |
74 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 49 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 3 | 0 |
73 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 51 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 1 | 0 |
72 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 45 | 5 | 0 | 0 |
71 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 13 | 18 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 49 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 3 | 0 |
69 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 45 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 1 |
69 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Abu Dhabi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |