73 | FC Stavern | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 6 | 10 | 0 | 0 | 0 |
73 | Tvøroyri | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 15 | 9 | 0 | 0 | 0 |
72 | Tvøroyri | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 21 | 0 | 1 | 0 |
71 | Tvøroyri | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 12 | 0 | 1 | 0 |
70 | Tvøroyri | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 8 | 0 | 0 | 0 |
69 | Tvøroyri | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 18 | 1 | 3 | 0 |
68 | Tvøroyri | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 18 | 2 | 1 | 0 |
67 | Tvøroyri | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 40 | 53 | 1 | 0 | 0 |
66 | Tvøroyri | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 37 | 1 | 1 | 0 |
65 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |