82 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 0 | 4 | 6 | 0 |
81 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 0 | 13 | 11 | 0 |
80 | FC Jining | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 23 | 0 | 1 | 4 | 0 |
79 | FC Jining | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 24 | 0 | 6 | 1 | 0 |
78 | FC Jining | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 32 | 0 | 15 | 7 | 0 |
77 | North IP | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 3 | 16 | 2 | 0 |
76 | North IP | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 26 | 4 | 13 | 1 | 0 |
75 | North IP | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 21 | 2 | 13 | 1 | 0 |
74 | North IP | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 24 | 2 | 11 | 2 | 0 |
73 | North IP | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 34 | 0 | 8 | 1 | 0 |
72 | North IP | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
65 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Liepajas Lauvas | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |