84 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 |
83 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 0 | 5 | 6 | 0 |
82 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 0 | 6 | 6 | 0 |
81 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 29 | 0 | 10 | 4 | 1 |
80 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 0 | 12 | 13 | 1 |
79 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 29 | 1 | 18 | 12 | 0 |
78 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 4 | 29 | 6 | 0 |
77 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 2 | 20 | 6 | 0 |
76 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 17 | 0 | 4 | 2 | 0 |
75 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 4 | 44 | 1 | 0 |
74 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 3 | 43 | 5 | 0 |
74 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 29 | 7 | 23 | 22 | 0 |
72 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 27 | 1 | 28 | 23 | 0 |
71 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 24 | 4 | 16 | 18 | 2 |
70 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 29 | 6 | 14 | 9 | 0 |
69 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 31 | 18 | 21 | 6 | 0 |
68 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 32 | 1 | 17 | 6 | 1 |
67 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 27 | 1 | 7 | 6 | 0 |
66 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 24 | 0 | 4 | 3 | 0 |
65 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |