79 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 9 | 0 | 4 | 0 | 1 |
78 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 0 | 5 | 2 | 0 |
77 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 14 | 0 | 4 | 1 | 0 |
76 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 12 | 0 | 4 | 2 | 0 |
75 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 13 | 0 | 3 | 2 | 0 |
74 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 18 | 0 | 2 | 4 | 0 |
73 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 10 | 0 | 2 | 3 | 0 |
72 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 10 | 0 | 1 | 5 | 0 |
71 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 16 | 0 | 0 | 4 | 1 |
70 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 12 | 0 | 0 | 5 | 1 |
69 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 2 | 2 | 0 |
67 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |