80 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 9 | 17 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 49 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 36 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 28 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 23 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 17 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 20 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 11 | 3 | 0 | 0 |
72 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 89 | 2 | 2 | 0 |
72 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |