83 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
82 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 0 | 0 | 16 | 0 |
81 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 25 | 0 | 4 | 5 | 0 |
80 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 35 | 2 | 5 | 15 | 0 |
79 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 0 | 1 | 12 | 0 |
78 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 0 | 1 | 12 | 0 |
77 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 1 | 1 | 12 | 1 |
76 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 0 | 5 | 12 | 0 |
75 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 0 | 3 | 5 | 0 |
74 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 1 | 4 | 10 | 0 |
73 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 0 | 3 | 9 | 0 |
72 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 3 | 6 | 0 |
71 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
70 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 0 | 1 | 2 | 0 |
69 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 61 | 0 | 3 | 7 | 0 |
68 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 61 | 0 | 4 | 10 | 0 |
67 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 53 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 17 | 0 | 1 | 5 | 0 |
65 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 50 | 0 | 0 | 7 | 0 |
64 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |