80 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 4 | 18 | 5 | 0 |
79 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 4 | 4 | 9 | 0 |
78 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 27 | 6 | 11 | 7 | 0 |
77 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 13 | 21 | 8 | 1 |
76 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 31 | 8 | 17 | 5 | 0 |
75 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 3 | 7 | 3 | 0 |
74 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 13 | 32 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 1 |
73 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 3 | 8 | 3 | 0 |
72 | FC Geylegphug #5 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 39 | 16 | 33 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 0 |
71 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 3 | 2 | 0 |
70 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
69 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 25 | 1 | 1 | 2 | 0 |
67 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |