80 | KS Leśnik Puławy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 7 | 0 | 0 |
79 | KS Leśnik Puławy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 14 | 0 | 0 |
78 | KS Leśnik Puławy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
77 | KS Leśnik Puławy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
76 | KS Leśnik Puławy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 8 | 0 | 0 |
75 | KS Leśnik Puławy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 13 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
74 | KS Leśnik Puławy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 5 | 0 | 0 |
73 | Real Murcia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 |
71 | Linköping FF #10 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 5 | 1 | 0 |
70 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 1 | 0 |
69 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 |
68 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 |
67 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 |
66 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 |
65 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 |
64 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 0 | 0 | 0 |