80 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 3 | 19 | 0 | 0 |
79 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 9 | 26 | 1 | 0 |
78 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 25 | 39 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
77 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 23 | 30 | 0 | 0 |
76 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 23 | 6 | 28 | 1 | 0 |
75 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 7 | 25 | 3 | 0 |
74 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 22 | 3 | 35 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 0 |
73 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 7 | 49 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 0 |
72 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 2 | 11 | 1 | 0 |
71 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 22 | 0 | 9 | 4 | 0 |
70 | Aztechi CR | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 52 | 2 | 14 | 16 | 0 |
69 | Aztechi CR | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Saudi first-tier city | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Saudi first-tier city | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |