80 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 3 | 9 | 8 | 0 |
79 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 1 | 20 | 4 | 0 |
78 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 29 | 1 | 19 | 7 | 0 |
77 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 29 | 3 | 13 | 6 | 0 |
76 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 1 | 11 | 7 | 1 |
75 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 0 | 2 | 10 | 0 |
74 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 5 | 19 | 9 | 0 |
73 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 1 | 20 | 8 | 0 |
72 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 7 | 17 | 14 | 1 |
71 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 4 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 0 |
70 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 10 | 44 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
69 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 0 | 4 | 11 | 0 |
68 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 8 | 13 | 7 | 1 |
67 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 26 | 0 | 9 | 7 | 0 |
66 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
65 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |