80 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 1 | 0 |
79 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 1 | 0 |
78 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 |
77 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 1 | 0 |
76 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 |
75 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 1 | 0 |
74 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 |
73 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 1 | 0 |
72 | Arkonia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 0 | 0 |
72 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 3 | 0 | 0 |
71 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 |
71 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 45 | 0 | 0 |
70 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Lodz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 33 | 2 | 0 |
69 | FC Maseru #17 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 2 | 0 |
69 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Erlaa | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 0 |
67 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 4 | 1 |
66 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 3 | 0 |
65 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 2 | 0 |
64 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 2 | 0 |