80 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 0 | 7 | 11 | 0 |
79 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 27 | 1 | 2 | 12 | 0 |
78 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 0 | 5 | 14 | 0 |
77 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 0 | 6 | 11 | 0 |
76 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 27 | 0 | 14 | 13 | 0 |
75 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 1 | 5 | 15 | 0 |
74 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 0 | 12 | 12 | 0 |
73 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 4 | 10 | 11 | 0 |
72 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 7 | 8 | 6 | 1 |
71 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 1 | 5 | 15 | 0 |
70 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 1 | 3 | 7 | 1 |
69 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 1 | 19 | 6 | 0 |
67 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |