80 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 18 | 8 | 0 | 0 | 0 |
79 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 59 | 3 | 1 | 0 |
78 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
77 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 8 | 0 | 1 | 0 |
76 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 45 | 4 | 0 | 0 |
75 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 41 | 0 | 0 | 0 |
74 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 7 | 0 | 1 | 0 |
73 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 16 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 64 | 33 | 3 | 3 | 0 |
70 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 42 | 17 | 1 | 0 | 0 |
69 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 42 | 13 | 0 | 0 | 0 |
68 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 5 | 0 | 1 | 0 |
67 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |