80 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 16 | 0 | 0 | 0 |
79 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 19 | 38 | 2 | 0 | 0 |
78 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 33 | 0 | 1 | 0 |
77 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 35 | 1 | 1 | 0 |
76 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 46 | 0 | 2 | 0 |
75 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 19 | 33 | 1 | 0 | 0 |
74 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 34 | 0 | 0 | 0 |
73 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 42 | 1 | 0 | 0 |
72 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 37 | 1 | 1 | 0 |
71 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 44 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Nieuwegein #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 23 | 1 | 0 | 0 |
69 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 22 | 1 | 0 | 0 |
68 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |