80 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 25 | 18 | 0 | 0 |
79 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 34 | 26 | 0 | 0 |
78 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 26 | 0 | 0 |
77 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 28 | 1 | 0 |
76 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 16 | 0 | 0 |
75 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 11 | 0 | 0 |
74 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 7 | 4 | 0 | 0 |
73 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 12 | 10 | 0 | 0 |
72 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 27 | 16 | 0 | 0 |
71 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 25 | 19 | 0 | 0 |
70 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 25 | 19 | 2 | 0 |
69 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 25 | 23 | 0 | 0 |
68 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 26 | 23 | 0 | 0 |
67 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 34 | 15 | 1 | 0 |
66 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 26 | 6 | 0 | 0 |
65 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 28 | 6 | 0 | 0 |
64 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 27 | 1 | 0 | 0 |