84 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
82 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
81 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
80 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 43 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |