82 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 |
81 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 28 | 1 | 0 | 0 |
80 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
79 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 42 | 1 | 0 | 0 |
78 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 43 | 2 | 0 | 0 |
77 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 17 | 0 | 1 | 0 |
76 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 17 | 0 | 0 | 0 |
75 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 15 | 2 | 0 | 0 |
74 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 19 | 13 | 1 | 1 | 0 |
73 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 12 | 2 | 0 | 0 |
72 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |