82 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 26 | 7 | 16 | 3 | 0 |
81 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 36 | 9 | 16 | 10 | 0 |
80 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 36 | 8 | 25 | 11 | 0 |
79 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 35 | 10 | 20 | 11 | 0 |
78 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 34 | 15 | 24 | 8 | 1 |
77 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 33 | 9 | 16 | 9 | 0 |
76 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 28 | 6 | 9 | 17 | 0 |
75 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 34 | 3 | 4 | 16 | 0 |
74 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 35 | 2 | 12 | 12 | 0 |
73 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 31 | 0 | 5 | 12 | 0 |
72 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 35 | 16 | 23 | 13 | 0 |
71 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 30 | 8 | 7 | 13 | 1 |
70 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 29 | 10 | 16 | 15 | 0 |
69 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 36 | 10 | 18 | 9 | 0 |
68 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
67 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 52 | 1 | 17 | 12 | 1 |
66 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |