80 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 29 | 0 | 2 | 2 | 1 |
79 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 29 | 1 | 6 | 4 | 0 |
78 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 1 | 4 | 8 | 0 |
77 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 0 | 6 | 6 | 0 |
76 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 1 | 10 | 3 | 0 |
75 | 绵阳科技 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 3 | 9 | 5 | 0 |
74 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 1 | 4 | 1 | 0 |
73 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 0 | 6 | 3 | 0 |
71 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |