Dharmendra Tickoo: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấu0YR
80bt FC Thimphu #37bt Giải vô địch quốc gia Bhutan [2]312000
79bt FC Thimphu #37bt Giải vô địch quốc gia Bhutan [2]361600
78bt FC Thimphu #37bt Giải vô địch quốc gia Bhutan [2]3117 2nd00
77bt FC Thimphu #37bt Giải vô địch quốc gia Bhutan [2]4022 2nd00
76bt FC Thimphu #37bt Giải vô địch quốc gia Bhutan36500
75bt FC Thimphu #37bt Giải vô địch quốc gia Bhutan38800
74bt FC Thimphu #37bt Giải vô địch quốc gia Bhutan [2]4025 1st00
73gib Girbraltar Towngib Giải vô địch quốc gia Gibraltar23200
72gib Girbraltar Towngib Giải vô địch quốc gia Gibraltar26000
71gib Girbraltar Towngib Giải vô địch quốc gia Gibraltar20100
70gib Girbraltar Towngib Giải vô địch quốc gia Gibraltar26000
69gib Girbraltar Towngib Giải vô địch quốc gia Gibraltar24000
68gib Girbraltar Towngib Giải vô địch quốc gia Gibraltar30100
67gib Girbraltar Towngib Giải vô địch quốc gia Gibraltar22000
66gib Girbraltar Towngib Giải vô địch quốc gia Gibraltar25000
65bt FC Wangdue Phodrangbt Giải vô địch quốc gia Bhutan [2]36010
64lv FC BARONS/Lidolv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]22060

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 6 25 2023gib Girbraltar Townbt FC Thimphu #37RSD33 802 235
tháng 3 16 2022gib Girbraltar Townbt FC Wangdue Phodrang (Đang cho mượn)(RSD250 788)
tháng 3 14 2022lv FC BARONS/Lidogib Girbraltar TownRSD31 243 500

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 11) của lv FC BARONS/Lido vào thứ tư tháng 2 2 - 20:21.