80 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 31 | 20 | 0 | 0 |
79 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
78 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 31 | 17 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
77 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 40 | 22 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
76 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 5 | 0 | 0 |
75 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 38 | 8 | 0 | 0 |
74 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 40 | 25 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
73 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 23 | 2 | 0 | 0 |
72 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 26 | 0 | 0 | 0 |
71 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 20 | 1 | 0 | 0 |
70 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 26 | 0 | 0 | 0 |
69 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 24 | 0 | 0 | 0 |
68 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 30 | 1 | 0 | 0 |
67 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 22 | 0 | 0 | 0 |
66 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 25 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC BARONS/Lido | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 22 | 0 | 6 | 0 |