80 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 1 | 32 | 3 | 0 |
79 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 28 | 1 | 25 | 11 | 0 |
78 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 28 | 0 | 24 | 7 | 0 |
77 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 0 | 34 | 8 | 0 |
76 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 1 | 22 | 3 | 0 |
75 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 0 | 13 | 0 | 0 |
74 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 1 | 15 | 0 | 0 |
73 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 0 | 12 | 0 | 0 |
72 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
71 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |