Ojārs Ņikuļins: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuYR
80lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]3610
79lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia3600
78lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]3600
77lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]4000
76lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]3300
75lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]3800
74lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]4000
73pl Gwardia Płońskpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2]3000
72eng Red Lions fceng Giải vô địch quốc gia Anh [2]3700
71lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]3220
70lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]5730
69pl Millwallpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1]5400
69lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia100
68lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]2100
67lv Gorka Citylv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]2610
66ua Donetsk #5ua Giải vô địch quốc gia Ukraine [2]3020
65lv FC Talsi #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2]3620
64lv Spēks no tētiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia2020

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 8 2023lv Spēks no tētiempl Gwardia Płońsk (Đang cho mượn)(RSD11 255 010)
tháng 3 16 2023lv Spēks no tētiemeng Red Lions fc (Đang cho mượn)(RSD8 334 235)
tháng 10 17 2022lv Spēks no tētiempl Millwall (Đang cho mượn)(RSD2 497 560)
tháng 7 2 2022lv Spēks no tētiemlv Gorka City (Đang cho mượn)(RSD975 157)
tháng 5 9 2022lv Spēks no tētiemua Donetsk #5 (Đang cho mượn)(RSD358 666)
tháng 3 16 2022lv Spēks no tētiemlv FC Talsi #3 (Đang cho mượn)(RSD242 038)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 13) của lv Spēks no tētiem vào thứ năm tháng 2 3 - 07:26.