80 | Forza Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 9 | 2 | 0 | 0 |
79 | Forza Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 30 | 7 | 1 | 0 |
78 | Forza Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 24 | 10 | 1 | 0 |
72 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 8 | 3 | 0 | 0 |
71 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 35 | 10 | 1 | 0 |
70 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 19 | 8 | 0 | 0 |
70 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 16 | 0 | 0 | 0 |
69 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
68 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
67 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 0 |
66 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 1 | 0 |
65 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 17 | 0 | 1 | 0 |
64 | PELT VV | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 10 | 0 | 0 | 0 |