80 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
76 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 |
75 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
70 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 65 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 |
69 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 |
69 | Castores Yaguara | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | La Paz #6 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Armenia #4 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Castores Yaguara | Giải vô địch quốc gia Colombia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Castores Yaguara | Giải vô địch quốc gia Colombia | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Castores Yaguara | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | Castores Yaguara | Giải vô địch quốc gia Colombia | 15 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |