84 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 1 | 5 | 3 | 0 |
83 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 2 | 15 | 7 | 0 |
82 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 31 | 4 | 19 | 4 | 0 |
81 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 2 | 21 | 4 | 0 |
80 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 31 | 14 | 43 | 5 | 0 |
79 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 26 | 5 | 16 | 5 | 0 |
78 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 31 | 12 | 26 | 4 | 0 |
77 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 8 | 21 | 0 | 0 |
76 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 10 | 30 | 4 | 1 |
75 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 31 | 9 | 29 | 4 | 0 |
74 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 6 | 17 | 6 | 1 |
73 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 14 | 33 | 5 | 0 |
72 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 31 | 7 | 22 | 3 | 0 |
71 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 28 | 10 | 22 | 3 | 1 |
70 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 28 | 11 | 35 | 3 | 0 |
69 | FC Nairobi #25 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 33 | 10 | 57 | 2 | 0 |
69 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
67 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 |