80 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
79 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 0 | 1 | 5 | 1 |
78 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 1 | 3 | 2 | 0 |
77 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 1 | 1 | 4 | 0 |
76 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
75 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 1 | 0 | 3 | 1 |
74 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 4 | 0 | 2 | 1 |
72 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 0 | 0 | 11 | 0 |
71 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 35 | 3 | 0 | 1 | 0 |
70 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 66 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 2 | 0 | 5 | 1 |
68 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 37 | 1 | 0 | 5 | 0 |
67 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 37 | 3 | 0 | 6 | 0 |
66 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |