80 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 1 | 0 | 4 | 0 |
78 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 3 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 56 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 49 | 2 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 49 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |