80 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 3 | 0 | 0 |
78 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 4 | 0 | 0 |
77 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 32 | 7 | 0 | 0 |
76 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 27 | 5 | 0 | 0 |
75 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 12 | 0 | 0 |
74 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 38 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 9 | 0 | 0 |
71 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 11 | 0 | 0 |
70 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 11 | 0 | 0 |
69 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 16 | 0 | 0 |
68 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 34 | 11 | 0 | 0 |
68 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
67 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 |
66 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
65 | OFI Creta | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
64 | OFI Creta | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 22 | 0 | 1 | 0 |