83 | Mahaica Village | Giải vô địch quốc gia Guyana | 26 | 3 | 9 | 3 | 0 |
82 | Mahaica Village | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 32 | 16 | 48 | 13 | 0 |
81 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 11 | 2 | 9 | 6 | 0 |
80 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 19 | 2 | 13 | 8 | 0 |
79 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 2 | 6 | 14 | 0 |
78 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 1 | 7 | 4 | 0 |
77 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 23 | 1 | 15 | 9 | 1 |
76 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 26 | 0 | 18 | 5 | 0 |
75 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 1 | 14 | 4 | 0 |
74 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 17 | 0 | 14 | 1 | 1 |
73 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 9 | 0 | 5 | 1 | 0 |
72 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |