80 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 16 | 1 | 10 | 2 | 1 |
79 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 28 | 8 | 14 | 10 | 0 |
78 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 26 | 9 | 20 | 6 | 0 |
77 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 25 | 6 | 25 | 8 | 0 |
76 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 27 | 18 | 27 | 9 | 0 |
75 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 27 | 8 | 22 | 8 | 1 |
74 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 26 | 14 | 16 | 5 | 0 |
73 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 28 | 12 | 25 | 6 | 0 |
72 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 28 | 9 | 11 | 6 | 0 |
71 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 27 | 13 | 12 | 11 | 0 |
70 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 28 | 2 | 15 | 8 | 0 |
69 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 15 | 2 | 14 | 6 | 0 |
68 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.2] | 29 | 6 | 21 | 4 | 0 |
67 | FC Nikolaevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.2] | 28 | 20 | 31 | 3 | 0 |
66 | FC MedenRudnik | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC MedenRudnik | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
64 | FC MedenRudnik | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |