80 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 11 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 3 | 1 | 0 |
78 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 6 | 1 | 0 |
77 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 3 | 1 | 0 |
76 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 6 | 0 | 0 |
75 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 7 | 0 | 0 |
74 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 13 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 4 | 1 | 0 |
72 | Black Hawks | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 20 | 1 | 0 |
71 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 |
70 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 1 | 0 |
69 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 |
68 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 |
67 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
66 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 |
65 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 |
64 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 |