83 | Zaanse Gaten on Tour | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Zaanse Gaten on Tour | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Zaanse Gaten on Tour | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 67 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 68 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 68 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 62 | 0 | 0 | 9 | 0 |
67 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 59 | 0 | 0 | 3 | 1 |
66 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 43 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC TAB | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |