80 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 55 | 4 | 1 | 0 |
79 | FK Pančevo NIS | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 52 | 0 | 0 | 0 |
78 | FK Pančevo NIS | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 24 | 111 | 1 | 0 | 0 |
78 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 |
77 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 39 | 0 | 0 | 0 |
76 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 24 | 0 | 0 | 0 |
75 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 29 | 0 | 0 | 0 |
74 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 17 | 0 | 0 | 0 |
73 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
72 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 |
69 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 6 | 0 | 0 | 0 |
68 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |