83 | Moto Clube | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 26 | 6 | 1 | 1 | 0 |
82 | Moto Clube | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 36 | 39 | 2 | 0 | 0 |
81 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 10 | 0 | 0 | 0 |
80 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 17 | 2 | 0 | 0 |
79 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 33 | 0 | 0 | 0 |
78 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 43 | 3 | 0 | 0 |
77 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 42 | 0 | 0 | 0 |
76 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 46 | 0 | 0 | 0 |
75 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 37 | 1 | 1 | 0 |
74 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 11 | 12 | 0 | 0 | 0 |
73 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 11 | 1 | 0 | 0 |
72 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
71 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 6 | 0 | 0 | 0 |
70 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 51 | 14 | 1 | 1 | 0 |
69 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 53 | 13 | 1 | 1 | 0 |
68 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
67 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |