84 | FC Snina | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 22 | 18 | 2 | 0 | 0 |
83 | FC Snina | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Snina | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 59 | 3 | 2 | 0 |
81 | FC Snina | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 19 | 6 | 2 | 0 |
80 | FC Snina | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 33 | 6 | 0 | 0 |
79 | FC Snina | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 36 | 1 | 0 | 0 |
78 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 9 | 0 | 0 | 0 |
77 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 20 | 0 | 1 | 0 |
76 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
75 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 18 | 1 | 0 | 0 |
74 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 5 | 0 | 1 | 0 |
73 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 4 | 0 | 0 | 0 |
72 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 |
71 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 13 | 0 | 0 | 1 | 1 |
67 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |