84 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 13 | 1 | 1 | 0 |
83 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 35 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 6 | 1 | 0 |
81 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 1 | 1 | 0 |
80 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 17 | 11 | 0 | 0 |
79 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 28 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 29 | 15 | 1 | 0 |
77 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 1 | 1 | 0 |
76 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 33 | 23 | 0 | 0 |
74 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 1 | 3 | 0 |
73 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 3 | 3 | 0 |
72 | FC Cojbalsan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 24 | 13 | 1 | 0 |
71 | FC Kabul #4 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 3 | 2 | 0 | 0 |
70 | FC Kabul #4 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 27 | 1 | 2 | 0 |
69 | FC Kabul #4 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 27 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Kabul #4 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 9 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Kabul #4 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 5 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Kabul #4 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 20 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Kabul #4 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 12 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Kabul #4 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 16 | 0 | 0 | 0 |