80 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 18 | 15 | 0 | 0 | 0 |
79 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 17 | 1 | 0 | 0 |
78 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 27 | 0 | 0 | 0 |
77 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 17 | 1 | 0 | 0 |
76 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 25 | 0 | 0 | 0 |
75 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 12 | 0 | 0 | 0 |
74 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 19 | 1 | 0 | 0 |
73 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 |
72 | Bolton City #16 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 40 | 59 | 3 | 2 | 0 |
71 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 7 | 1 | 1 | 0 | 0 |
70 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |