80 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 0 |
79 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 1 | 0 |
78 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 0 | 0 |
77 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 0 |
76 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 |
75 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 2 | 0 |
74 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 0 |
72 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 1 | 0 |
71 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 0 |
70 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 1 | 0 |
69 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 0 |
68 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 |
67 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 |
66 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 1 | 0 |
65 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 8 | 0 | 0 | 0 |