82 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 4 | 0 | 0 |
80 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
78 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 1 | 4 | 0 |
73 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | 云南红塔 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
64 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |