80 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
73 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | Terrier Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |