80 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 39 | 11 | 67 | 5 | 0 |
79 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 5 | 6 | 6 | 1 |
78 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 13 | 32 | 11 | 0 |
77 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 23 | 0 | 4 | 2 | 0 |
76 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 32 | 1 | 15 | 3 | 0 |
75 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 0 | 5 | 8 | 0 |
73 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
72 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 11 | 0 | 2 | 5 | 0 |
71 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 8 | 0 | 2 | 2 | 0 |
70 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
69 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |