80 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 7 | 13 | 2 | 0 | 0 |
79 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 34 | 5 | 0 | 0 |
78 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 47 | 7 | 0 | 0 |
77 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 41 | 6 | 0 | 0 |
76 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 73 | 11 | 0 | 0 |
75 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 61 | 5 | 0 | 0 |
74 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 55 | 13 | 0 | 0 |
73 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 19 | 27 | 2 | 0 | 0 |
72 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 30 | 0 | 0 | 0 |
71 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 39 | 11 | 0 | 0 |
70 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 42 | 8 | 0 | 0 |
69 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 53 | 9 | 0 | 0 |
68 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 39 | 4 | 0 | 0 |
67 | FC Airai #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 50 | 26 | 1 | 1 | 0 |
66 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Yuan Li Crazy | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |