80 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
76 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 0 | 11 | 1 |
75 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
74 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 0 | 7 | 1 |
73 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
72 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 0 | 9 | 0 |
71 | Real Club Celta de Vigo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 51 | 3 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
65 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |