83 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 36 | 1 | 1 | 0 |
82 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 79 | 5 | 0 | 0 |
81 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 39 | 0 | 0 | 0 |
80 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 58 | 0 | 0 | 0 |
79 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 42 | 0 | 0 | 0 |
78 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 42 | 0 | 1 | 0 |
77 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 53 | 0 | 1 | 0 |
76 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 37 | 0 | 2 | 0 |
75 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 40 | 0 | 0 | 0 |
74 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 89 | 2 | 0 | 0 |
73 | SC Amsterdam #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 37 | 58 | 1 | 0 | 0 |
72 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 47 | 0 | 0 | 0 |
71 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 25 | 1 | 1 | 0 |
70 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14 | 16 | 0 | 1 | 0 |
69 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 8 | 0 | 0 | 0 |
68 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17 | 5 | 1 | 0 | 0 |
67 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |