80 | FC Dennery #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Dennery #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Dennery #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Dennery #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Dennery #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Dennery #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Dennery #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Dennery #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Dennery #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |