80 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 9 | 0 | 0 |
79 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 33 | 1 | 0 |
78 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 2 | 0 |
77 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 1 | 0 |
76 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 2 | 0 |
75 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 4 | 0 |
74 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 0 | 0 |
73 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 0 | 0 |
72 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 38 | 2 | 0 |
71 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 33 | 1 | 0 |
70 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 3 | 0 |
69 | FC Malie | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 1 | 0 |
68 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 12 | 2 | 0 |
67 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 14 | 4 | 0 |
66 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 6 | 2 | 0 |
65 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 14 | 2 | 0 |
64 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 3 | 0 | 0 |